Các từ viết tắt thông dụng phổ biến trong tiếng Anh

Các từ viết tắt chung

  • etc.: et cetera (and so forth) – vân vân
  • e.g.: exempli gratia (for example) – ví dụ
  • i.e.: id est (that is) – đó là
  • approx.: approximately – xấp xỉ
  • FYI: for your information – cho bạn thông tin
  • IMO: in my opinion – ý kiến cá nhân
  • IMHO: in my humble opinion – ý kiến cá nhân thực sự
  • BTW: by the way – dù vậy
  • ASAP: as soon as possible – sớm nhất có thể
  • RSVP: please respond – xin vui lòng phản hồi

Các từ viết tắt liên quan đến thời gian:

  • AM: ante meridiem (before noon) – Sáng
  • PM: post meridiem (after noon) – Chiều/tối
  • BC: before Christ – trước Công Nguyên
  • AD: Anno Domini (in the year of the Lord)
  • BCE: before the common era
  • CE: common era

Các từ viết tắt liên quan đến đo lường:

  • in.: inch
  • ft.: foot
  • yd.: yard
  • mi.: mile
  • cm: centimeter
  • m: meter
  • km: kilometer
  • kg: kilogram
  • g: gram
  • l: liter
  • ml: milliliter

Các từ viết tắt của các tổ chức:

  • UN: United Nations – Liên hợp Quốc
  • EU: European Union – Liên hợp Châu Âu
  • NASA: National Aeronautics and Space Administration – Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Hoa Kỳ hay Cơ quan Hàng không và Không gian Hoa Kỳ
  • FBI: Federal Bureau of Investigation – Cục Điều tra Liên bang
  • CIA: Central Intelligence Agency – Cơ quan Tình báo Trung ương
  • WHO: World Health Organization – Tổ chức Y tế Thế giới

Các từ viết tắt của các chứng chỉ:

  • BA: Bachelor of Arts – Cử nhân khoa học xã hội
  • BS: Bachelor of Science – Cử nhân tự nhiên
  • MA: Master of Arts – Thạc sĩ khoa học xã hội
  • MS: Master of Science – Thạc sĩ tự nhiên
  • PhD: Doctor of Philosophy – Tiến sĩ

Lưu ý: Các từ viết tắt vẫn tùy thuộc vào nội dung hoặc vùng. Hãy kiểm tra ý nghĩa của nó nếu bạn chưa biết chắc.